您搜索了: bây giờ là bao nhiêu độ (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bây giờ là bao nhiêu độ

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bây giờ là bao nhiêu rồi?

英语

how many is that now?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

giờ là bao nhiêu?

英语

- shaun...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tới giờ là bao nhiêu rồi?

英语

how many so far?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bây giờ nói đi, bao nhiêu?

英语

come now, how many?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bây giờ là chế độ

英语

now this is system

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bây giờ không còn bao nhiêu...

英语

ain't enough of them now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bây giờ anh có được bao nhiêu?

英语

how many do you have now?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bây giờ, dân số của đảo này là bao nhiêu?

英语

now, what is population of island, please?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bây giờ cậu có bao nhiêu học sinh

英语

how many students now

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bây giờ spartacus có bao nhiêu quân?

英语

how many men does spartacus now hold?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- giá cf giờ là bao nhiêu nhỉ, $50?

英语

- what does coffee go for these days, $50?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

giá mua ghế tổng thống bây giờ là bao nhiêu ấy nhỉ?

英语

what's it cost to buy a presidency nowadays anyway?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tốc độ đang là bao nhiêu.

英语

- what's its speed?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bây giờ hoặc là không bao giờ.

英语

now or never.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- bây giờ, còn bao nhiêu thằng nhóc còn sống?

英语

- now, how many boys are left?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhiệt độ hôm nay là bao nhiêu

英语

what's the temperature today

最后更新: 2014-07-12
使用频率: 1
质量:

越南语

bây giờ độ 35 tuổi.

英语

he'd be about 35 now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bây nhiêu đủ chưa?

英语

you think this is enough?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhưng giờ chết biết bao nhiêu người

英语

but fung yu-sau killed so many people,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

-nhiệt độ của nước là bao nhiêu?

英语

- what's the temperature of that water?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,726,058,907 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認