您搜索了: bây giờ tôi đang ở quê nhà (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bây giờ tôi đang ở quê

英语

now i'm at

最后更新: 2022-02-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ tôi ở nhà

英语

now you are at home

最后更新: 2024-08-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ tôi đang làm thêm ở nhà thờ.

英语

i am working part-time at the church now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ sư phụ đang ở nhà.

英语

our teacher is home now

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ tôi đang ở đâu đây?

英语

where am i now?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ tôi đang đến

英语

now i'm learning english

最后更新: 2024-07-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ tôi đang ở hiện trường.

英语

i'm at the crime scene now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ bạn đang ở đâu

英语

i speak english very badly

最后更新: 2019-07-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ tôi đang làm việc.

英语

i am working now.

最后更新: 2021-11-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ anh đang ở đâu?

英语

where are you right now?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- bây giờđang ở đâu?

英语

- where are you now? - in his apartment.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ tôi đang xem cả nhạc

英语

lets go for a drink

最后更新: 2022-03-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ ko đang ở macau.

英语

mr. ko is in macau now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ tôi đang ở tại khách sạn albert.

英语

l'm at the albert now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- bây giờ tôi phải ở lại đây.

英语

-now i have to stay here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- archer bây giờ đang ở đâu?

英语

- where's archer now?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ tay tôi đang đổ mổ hôi.

英语

- mine are sweatin' now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ cô đang làm gì ở đây?

英语

what are you doing here now'?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ, bọn chúng đang ở đâu?

英语

now where were we?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ tôi dạy piano ở nelson.

英语

i teach piano now in nelson.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
8,031,808,702 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認