您搜索了: bây giờ tôi bận chút (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bây giờ tôi bận chút

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bây giờ tôi rất bận.

英语

you know, i'm very busy right now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đang bận chút.

英语

i'm a little busy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bây giờ tôi đi!

英语

i'm leaving now!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thôi giờ tôi bận rồi

英语

i'm so busy that i haven't replied your messages yet

最后更新: 2020-08-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ tôi đã hiểu.

英语

now i understood.

最后更新: 2018-03-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ tôi làm gì?

英语

what am i now?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- bây giờ tôi hỏi đây.

英语

- i'm asking you now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ tôi đang ở quê

英语

now i'm at

最后更新: 2022-02-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ tôi đang làm việc.

英语

i am working now.

最后更新: 2021-11-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ tôi là khách?

英语

now i'm a guest?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bác sĩ sanjar, bây giờ tôi đang rất bận.

英语

dr. sanjar, i'm real busy right now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- có lẽ bây giờ tôi sẽ có chút may mắn.

英语

-maybe i'll have some luck now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ tôi chỉ định đi làm sạch mình một chút.

英语

i'm just going to go clean myself up a bit.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- không phải bây giờ, tôi đang bận. sherlock...

英语

not now, i'm busy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ, tôi muốn giũ sạch chút bụi đường, và...

英语

now, i'm gonna wash down some trail dust, and...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi bận một chút lúc đầu giờ sáng

英语

have you visited many places in nha trang

最后更新: 2022-06-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ...bây giờ tôi nghĩ...

英语

and now...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đang bận chút việc.

英语

just got a bit tied up with the stationery.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngay bây giờ, tôi không thấy bớt căng thẳng chút nào.

英语

right now, i'm not free from any stress at all.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không, bây giờ tôi không tới được, joe, tôi đang bận.

英语

no, i can't come now, joe, i'm busy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,794,471,694 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認