来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tại sao bây giờ tôi mới biết điều này
now i know this
最后更新: 2024-05-16
使用频率: 1
质量:
bây giờ tôi mới biết.
now i know.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bây giờ bạn biết điều này.
now you know this.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
giờ tôi mới biết.
it's news to me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mà bây giờ tôi mới biết rõ
but i know better now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bây giờ tôi biết rồi.
i do now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bây giờ mới biết hả?
really?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bây giờ tôi mới biết cô thật vĩ đại
i suddenly realize you are such a great person
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bây giờ tôi đã biết abc
now i know my abcs
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bây giờ cô mới biết ah.
now you get the picture.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bây giờ mày mới biết sao?
you're just getting that now?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bây giờ thì tớ mới biết được
now i know
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bây giờ tôi sẽ làm điều đó.
i do that now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bây giờ anh biết
now you know
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sao đến bây giờ anh mới cho em biết điều đó?
why did you wait so long to tell me?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
và bây giờ tôi đã biết lý do
now, i think i know why.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bây giờ tôi biết cổ là ai rồi.
- now i know who she is.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- bây giờ tôi đã biết. - biết gì?
know what?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bây giờ con mới biết là không phải.
now i know that it's not what i want.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nhưng bây giờ tôi mới biết là không phải tại đôi giày.
but now i realize it wasn't my boots at all.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: