您搜索了: bây giờ vẫn sớm mà (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bây giờ vẫn sớm mà

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bây giờ em vẫn rất trẻ mà.

英语

you're still very young.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- bây giờ vẫn chưa.

英语

nothing just yet.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bây giờ

英语

what else do you need?

最后更新: 2021-08-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Ừ, bây giờ vẫn ổn.

英语

- yeah, it's going well.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

và đến bây giờ vẫn vậy

英语

i still do.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ anh vẫn còn thấy.

英语

i can still see it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sao bây giờ bạn vẫn còn thức

英语

are you still awake?

最后更新: 2022-07-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ nói mau, vẫn chưa muộn

英语

spit it out now, it's not too late.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

phải, bây giờ tôi vẫn còn nhớ.

英语

yeah, now i remember.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- bây giờ vẫn còn hơi mơ hồ.

英语

- a little vague at the moment.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

-có đấy. và bây giờ vẫn thế..

英语

- yes, it was. it still is.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lẽ nào bây giờ em vẫn chưa biết.

英语

you may not also know it now.

最后更新: 2014-07-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ mà cậu vẫn ăn được sao?

英语

he is not my brother

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cho đến bây giờ, em vẫn ... là em.

英语

so for now you're still you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ hủy vụ này vẫn chưa trễ đâu.

英语

it's not too late to call this off.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ vẫn còn nguyên tắc nữa sao?

英语

are we sticking to the book now?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng bây giờ vẫn chưa thấy anh ta đâu

英语

he is still unable to find the people

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ chúng tôi vẫn còn chấn động mạnh.

英语

don't tell me what i think, woman.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đúng vậy bây giờ, bạo loạn vẫn đang lan rộng.

英语

was. right now, they're a riot with a zip code.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ vẫn còn chưa muộn để thay đỗi nó đâu.

英语

listen, this secret service guy's been dogging me all day.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,788,848,973 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認