来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Định hướng
orientation
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 4
质量:
cơn bão đã chuyển hướng.
hurricane's changed direction.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cơn bão này di chuyển theo hướng tây bắc.
- i see it. this storm is heading northwest. there.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bão
storm
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 12
质量:
bão.
killer storm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sắp có một trận bão tuyết di chuyển về hướng đó.
- [radio static] ...major storm coming in. over.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cơn bão này sẽ đi đúng hướng, đổ bộ xuống thị trấn.
this thing is going to track right, almost towards town.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- bão!
- typhoons!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vậy ta phải hướng thẳng vào mắt bão.
then we must head directly into the eye of the storm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ho gà, không xác định
whooping cough, unspecified
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:
ho.
cough.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 11
质量: