您搜索了: béo quá không tốt (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

béo quá không tốt

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

không tốt.

英语

- not good.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 6
质量:

越南语

không tốt!

英语

no good!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

越南语

- không tốt.

英语

- not likely.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

-không. -tốt.

英语

good.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

quá không

英语

period no

最后更新: 2020-01-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhiều quá thì không tốt.

英语

too much is not good.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhiều quá sẽ không tốt ?

英语

too much is not good?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lâu quá không gặp

英语

long time no see

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:

参考: 匿名

越南语

lâu quá không gặp.

英语

- it's been a long time.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

có chật quá không?

英语

are they too tight?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cái gì nhiều quá sẽ không tốt

英语

zu viel von irgendetwas ist nicht gut

最后更新: 2021-06-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- có chặt quá không?

英语

- not too tight?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lâu quá không gặp anh.

英语

i haven't seen you in a while.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có nhanh quá không?

英语

too fast for you?

最后更新: 2024-04-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Đắt quá không mua nổi.

英语

we don't have them. too expensive.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- bà có nói quá không ?

英语

- are you serious?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn giống tôi quá không

英语

clutching together

最后更新: 2022-11-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lâu quá không gặp shashi.

英语

nice to see you shashi...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi béo quá ~~

英语

i'm so fat~~

最后更新: 2021-07-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- to béo quá.

英语

he's so fat.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,781,924,213 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認