来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
không tốt.
- not good.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 6
质量:
không tốt!
no good!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
- không tốt.
- not likely.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-không. -tốt.
good.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
kì quá không
period no
最后更新: 2020-01-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhiều quá thì không tốt.
too much is not good.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhiều quá sẽ không tốt ?
too much is not good?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
lâu quá không gặp
long time no see
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:
参考:
lâu quá không gặp.
- it's been a long time.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
参考:
có chật quá không?
are they too tight?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cái gì nhiều quá sẽ không tốt
zu viel von irgendetwas ist nicht gut
最后更新: 2021-06-13
使用频率: 1
质量:
参考:
- có chặt quá không?
- not too tight?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
lâu quá không gặp anh.
i haven't seen you in a while.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có nhanh quá không?
too fast for you?
最后更新: 2024-04-13
使用频率: 1
质量:
参考:
- Đắt quá không mua nổi.
we don't have them. too expensive.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- bà có nói quá không ?
- are you serious?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn giống tôi quá không
clutching together
最后更新: 2022-11-09
使用频率: 1
质量:
参考:
lâu quá không gặp shashi.
nice to see you shashi...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi béo quá ~~
i'm so fat~~
最后更新: 2021-07-06
使用频率: 1
质量:
参考:
- to béo quá.
he's so fat.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: