来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bên bạn mấy giờ rồi
bầu trời tối rồi
最后更新: 2020-01-22
使用频率: 1
质量:
参考:
bên kia mấy giờ rồi?
what time is it?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh à, mấy giờ rồi?
babe, what time is it?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mấy giờ rồi
what time is it
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 11
质量:
参考:
mấy giờ rồi.
look at the time.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mấy giờ rồi?
- i'm not going without you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy hỏi anh mấy giờ rồi.
ask me what time it is.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- mấy giờ rồi?
- ben: what time is it?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mấy giờ rồi nhỉ
there's too much sun outside.
最后更新: 2014-09-29
使用频率: 1
质量:
参考:
và mấy giờ rồi.
and what time?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh biết mấy giờ rồi không?
- it's, uh, 9:00.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bên đó mấy giờ rồi, perry?
what time is it there, perry?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- mấy giờ rồi anh?
what time is it?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- gì, mấy giờ rồi?
what is it? - what are you doing? were you sleeping?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bên bạn bây giờ là mấy giờ rồi?
i am only slepping
最后更新: 2020-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
xem mấy giờ rồi nào.
look at the time.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bây giờ mấy giờ rồi?
- what time is it now?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
phải rồi. mấy giờ rồi?
it`s true what time is it ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- bây giờ mấy giờ rồi?
- nice. you know what time it is?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- oh, mấy giờ rồi nhỉ?
- oh, what time is it?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: