您搜索了: bên anh mấy giờ rồi (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bên anh mấy giờ rồi

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bên bạn mấy giờ rồi

英语

bầu trời tối rồi

最后更新: 2020-01-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bên kia mấy giờ rồi?

英语

what time is it?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh à, mấy giờ rồi?

英语

babe, what time is it?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mấy giờ rồi

英语

what time is it

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 11
质量:

参考: 匿名

越南语

mấy giờ rồi.

英语

look at the time.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mấy giờ rồi?

英语

- i'm not going without you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hãy hỏi anh mấy giờ rồi.

英语

ask me what time it is.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- mấy giờ rồi?

英语

- ben: what time is it?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mấy giờ rồi nhỉ

英语

there's too much sun outside.

最后更新: 2014-09-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mấy giờ rồi.

英语

and what time?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh biết mấy giờ rồi không?

英语

- it's, uh, 9:00.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bên đó mấy giờ rồi, perry?

英语

what time is it there, perry?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- mấy giờ rồi anh?

英语

what time is it?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- gì, mấy giờ rồi?

英语

what is it? - what are you doing? were you sleeping?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bên bạn bây giờ là mấy giờ rồi?

英语

i am only slepping

最后更新: 2020-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

xem mấy giờ rồi nào.

英语

look at the time.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ mấy giờ rồi?

英语

- what time is it now?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

phải rồi. mấy giờ rồi?

英语

it`s true what time is it ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- bây giờ mấy giờ rồi?

英语

- nice. you know what time it is?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- oh, mấy giờ rồi nhỉ?

英语

- oh, what time is it?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,797,596,782 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認