来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bên bạn bây giờ là mấy giờ
can i see you working
最后更新: 2020-11-16
使用频率: 1
质量:
参考:
ở nước bạn bây giờ là mấy giờ
ôi muộn vậy
最后更新: 2022-03-09
使用频率: 1
质量:
参考:
bên bạn bây giờ là mấy giờ rồi?
i am only slepping
最后更新: 2020-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
bây giờ nước bạn là mấy giờ
e is it in your country now
最后更新: 2021-05-08
使用频率: 1
质量:
参考:
bây giờ bên bạn là mấy giờ?
what time is it with you
最后更新: 2019-12-20
使用频率: 1
质量:
参考:
Ở chỗ bạn bây giờ là mấy giờ
what time is it in your country?
最后更新: 2021-11-20
使用频率: 1
质量:
参考:
bên bạn mấy giờ rồi
bầu trời tối rồi
最后更新: 2020-01-22
使用频率: 1
质量:
参考:
đất nước của bạn bây giờ là mấy gờ ?
what is your country now?
最后更新: 2018-08-31
使用频率: 1
质量:
参考:
chỗ bạn đang là mấy giờ?
i'm about to have lunch
最后更新: 2019-05-28
使用频率: 1
质量:
参考:
chỗ bạn hiện đang là mấy giờ
it would be very incredible if i went to vietnam
最后更新: 2024-04-28
使用频率: 1
质量:
参考:
bây giờ là mấy giờ bên mỹ?
what time is it in america?
最后更新: 2019-05-17
使用频率: 1
质量:
参考:
ở nước bạn, tan ca lúc mấy giờ
are you out of work?
最后更新: 2023-06-29
使用频率: 1
质量:
参考:
nhưng bên đó là mấy giờ rồi?
but what time is it over there?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bên đó đang mấy giờ?
why do you get up early ?
最后更新: 2021-08-21
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn ăn trưa lúc mấy giờ
what time do you have lunch
最后更新: 2022-04-26
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đi học lúc mấy giờ ?
what time do you go to the school ?
最后更新: 2019-10-26
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ đón bạn lúc mấy giờ
what time will i pick you up tomorrow morning?
最后更新: 2022-12-16
使用频率: 1
质量:
参考:
bố bạn đi làm lúc mấy giờ .
what time does your father go to w
最后更新: 2021-01-17
使用频率: 1
质量:
参考:
mấy giờ?
- what time?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 6
质量:
参考:
bạn được nghỉ trưa chưa, bên bạn hiện tại mấy giờ ?
have you had a lunch break?
最后更新: 2023-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: