来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
phân bón
fertilizer
最后更新: 2015-02-01
使用频率: 8
质量:
phân bón lá
business shops
最后更新: 2018-12-22
使用频率: 1
质量:
参考:
phân bón sao?
mulched?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bón phân (b)
fertilization (b)
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
参考:
bón cho bố nào
ooh, give me-- ah.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhà máy phân bón?
a fertilizer plant?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chất độn vào phân bón
fertilizer filler
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
参考:
em vừa bị táo bón.
i'm just really constipated.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô bị táo bón ah ?
you constipated?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chuẩn đoán: táo bón.
diagnosis was constipation.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-béo lên, bị táo bón...
- bloated, constipated.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ta chuyên về phân bón.
he's in fertilizer.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thuốc táo bón, sát trùng...
obstipantia, ginseng...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mày sắp trở thành phân bón rồi.
you're going to be fertiliser.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không, cứ đi lấy phân bón đi.
"no, just get the fertilizer.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
nồi, xẻng bao đựng thực phẩm. phân bón.
potting soil. shovels. food wrappers.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- vậy thì phân bón của tôi thì sao?
- yeah. - well, how 'bout for my fertilizer?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chẳng có gì ngoài phân bón nitrogen.
it's nothing but nitrogen fertilizer.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi muốn mở công ty phân phối phân bón hữu cơ.
i wanna start an organic-fertilizer distribution business.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sáu trăm bảy mươi tám triệu bón trăm bốn mươi ngàn đồng
six hundred and seventy-eight million hundred and forty thousand
最后更新: 2023-10-09
使用频率: 1
质量:
参考: