来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
lưu ý :
note:
最后更新: 2019-07-08
使用频率: 4
质量:
lưu ý
carry out an advertising campaign
最后更新: 2022-11-26
使用频率: 1
质量:
参考:
bóng đèn.
a light bulb.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
0109=lưu ý:
0109=please note:
最后更新: 2018-10-18
使用频率: 1
质量:
参考:
bóng đèn sáng.
light bulb.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
lưu ý troopers ...
attention troopers...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đơn xin lưu khoang
berth note
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
bố làm vỡ bóng đèn.
i broke my lamp...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
phát hiện được bóng đèn chớp
strobe return light detected
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi cần 20 gói bóng đèn.
i need 20 packages of light bulbs.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
các bóng đèn treo trên dây?
the light bulb hanging from the wire?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
kem đánh răng, bóng đèn, pin.
toothpaste, light bulbs, batteries.
最后更新: 2012-03-12
使用频率: 1
质量:
参考:
bóng đèn nhà tắm phải sửa đó.
the light in the bathroom, it needs fix.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ai làm gì mấy bóng đèn thế?
that was...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bóng đèn sắp đến tuổi thọ của nó.
the bulb is reaching the end of its useful life.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
xin lưu ý không thể cài đặt phiên bản này lên máy chủ.
please note that the current version cannot be installed on the server.
最后更新: 2018-10-17
使用频率: 1
质量:
参考:
tất cả hãy chú ý đến các bóng đèn.
players, all eyes on the bulb .
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chị đã lắp thêm vài cái bóng đèn mớin
got some new lamps for your place.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi luôn may mắn với những bóng đèn.
- i got lucky with the lights. yeah, sure.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
(ngập ngừng) bóng đèn, nó cháy rồi.
(stammering) the bulb, it burn out.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: