尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
bông cúc
从: 机器翻译 建议更好的译文 质量:
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
cải cúc
garland chrysanthemum
最后更新: 2013-09-25 使用频率: 3 质量: 参考: Wikipedia
cúc cu.
cuckoo.
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 4 质量: 参考: Wikipedia
cúc cu!
yoo-hoo!
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
- cúc cu.
peek-a-boo.
cúc (hạt)
button
最后更新: 2015-01-30 使用频率: 2 质量: 参考: Wikipedia
rau cúc đắng
endive
最后更新: 2012-12-15 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
chị cúc nhi.
sister ju, sister ju...
Đính cúc (sự)
plugging
mùi như bông cúc vạn thọ thúi.
smells like marigolds, stale ones.
cảm ơn vì những bông hoa cúc.
thank you for the daisies.
phân lớp cúc đá
ammonoidea
最后更新: 2015-05-17 使用频率: 21 质量: 参考: Wikipedia
một bó hoa cúc.
bouquet of daisies.
Ồ, hoa cúc này.
oh, and this is chrysanthemum.
- thị trấn hoa cúc?
- daisy town?
cài (cúc nút) (sự)
shift
trông giống hoa cúc.
that looks like chrysanthemum.
hai cây bông cúc vàng ở đầu này không cao bằng lúc trước.
aren't as tall as they were.
nấm quạt, nấm cúc, nấm aspergillus
aspergillus
最后更新: 2015-01-22 使用频率: 2 质量: 参考: Wikipedia
- tưới nước quá nhiều cho những bông cúc vạn thọ vào ngày thứ 6."
- the marigolds on friday." - right.
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia警告:包含不可见的HTML格式
chữ cái đầu tên cô và 1 bông hoa cúc, vì cúc là loài hoa yeu thích của cô.
my initials and a daisy, because daisies are my favorite flower.