来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
hẹ muông
chives
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:
参考:
hẹ số tái hợp
recombination coeficient
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:
参考:
em gái, hẹ hò online
(chuckles)
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
giá đỗ, lá hẹ, hành lá
bean sprouts, chive and spring onion
最后更新: 2019-06-27
使用频率: 2
质量:
参考:
mức độ liên hẹ giữa các dấu hiệu
colligation
最后更新: 2015-01-31
使用频率: 2
质量:
参考: