您搜索了: bù lại, thứ 2 tôi sẽ được nghỉ (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bù lại, thứ 2 tôi sẽ được nghỉ

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi sẽ được

英语

i will have been eating

最后更新: 2021-06-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cơ hội thứ 2. tôi sẽ làm được việc ấy.

英语

it will be within my power to give.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ được biết.

英语

i would choose to know.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ làm gì khi được nghỉ chứ?

英语

what am i gonna do with time off?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sáng thứ 2 tới tôi sẽ gửi cho bạn

英语

i am very sorry for this delay

最后更新: 2020-06-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi sẽ được gì?

英语

-what's the deal?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

con tôi sẽ được thả.

英语

looks like my baby will be released

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ được cái gì?

英语

what do i get for it?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- ... tôi sẽ được an toàn.

英语

- ... i'll be safe.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi sẽ được gì?

英语

what do we get out of this?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh nói tôi sẽ được tự do.

英语

you said i would be released from my service.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chú của tôi sẽ được cứu chứ?

英语

is my uncle gonna survive?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

các cô sẽ được nghỉ tới sáng mai.

英语

so you have time off until tomorrow morning.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi sẽ được dẫn đi đâu?

英语

- where do we get an escort to?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vợ và con gái tôi sẽ được an toàn

英语

my wife and daughter will be safe

最后更新: 2014-07-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi sẽ được gặp lại 2 cô chứ?

英语

will i ever see you again?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lần thứ 2... tôi đã xin phép nghĩ hưu.

英语

second time i was asked politely to retire.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh nói tôi sẽ được thoát khỏi nơi này.

英语

you told me i'd be free of this place.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cậu sẽ được nghỉ ngơi khi hoàn thành công việc.

英语

you will have the remainder when you finish the job.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi sẽ được gặp lại bà ngày mai chứ?

英语

are we going to see you tomorrow?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,727,583,281 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認