尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
bùa ếm
从: 机器翻译 建议更好的译文 质量:
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
bùa
amulet
最后更新: 2010-02-17 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
bùa Đệm
arresto momentum.
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
bùa chú...
the hex...
tấm bùa!
the amulet!
- túi bùa.
hex bag.
- cái bùa!
careful with that!
♪ bùa mê ... ♪
- [chorus] # spell ## - ##[singer screams]
bùa hộ mệnh
最后更新: 2015-04-20 使用频率: 9 质量: 参考: Wikipedia
bùa may mắn.
a goodluck charm.
bùa bình an?
amulets?
- bùa là gì?
- what's a hex?
♪ ooh ... bùa mê ♪
# ooh, spell #
bùa may của tôi.
my lucky piece.
bùa may mắn à ?
is that for luck?
bùa bình cho cả nhà
to protect your family
anh đã bỏ bùa tôi.
you have bewitched me.
loại bùa chú gì thế?
what kind of spell was that?
Ếm bùa họ, carmen!
ajinx on them, carmen!
chúng là bùa châu phi.
they're gris-gris.
..ếm họ làm theo ý tôi.
bring them under my control.