来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bún bò
i just finished eating
最后更新: 2023-12-04
使用频率: 1
质量:
mi bò huế
hue beef vermicelli
最后更新: 2023-02-17
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đã đặt bún bò
a vietnamese dish, it's made from pho and beef
最后更新: 2021-08-14
使用频率: 1
质量:
参考:
bún bò 850¥
vermicelli with beef ¥850
最后更新: 2019-08-05
使用频率: 1
质量:
参考:
ngoài phở ra tui còn thích các món như cơm tấm, bún bò, mỳ ý
in addition to pho, i also like dishes such as rice plates, beef noodles, pasta.
最后更新: 2021-12-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ví dụ nè ở việt nam có bánh tẻ là đặc sản sơn tây , ở hải phòng có bánh mỳ que được chấm với nước sốt cay sệt rất ngon , còn có bún bò huế đặc sản của huế nữa
bánh mỳ que
最后更新: 2024-09-17
使用频率: 1
质量:
参考:
trong nước dùng của bún, người huế thường nêm vào một ít mắm ruốc, góp phần làm nên hương vị rất riêng của nồi bún bò huế. sau khi xương bò được hầm chín tới, người ta thường thêm vào một ít chả heo hay chả cua được quết nhuyễn. thịt bò có thể được xắt mỏng, nhúng vào nước dùng đang sôi trước khi cho vào tô bún (gọi là thịt bò tái). người ta cũng thường cho thêm một ít ớt bột và gia vị vào tô bún rồi ăn với rau sống gồm giá, rau thơm, xà lách, rau cải con, bắp chuối xắt nhỏ.
mussel rice
最后更新: 2016-05-07
使用频率: 1
质量:
参考: