您搜索了: bún riêu, bún bò, hủ tiếu (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bún riêu, bún bò, hủ tiếu

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

hủ tiếu

英语

kuy teav

最后更新: 2014-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

hủ tiếu xào

英语

she committed suicide

最后更新: 2020-09-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hủ tiếu nam vang

英语

muốn ăn món gì

最后更新: 2019-11-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã đặt bún bò

英语

a vietnamese dish, it's made from pho and beef

最后更新: 2021-08-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngoài phở ra tui còn thích các món như cơm tấm, bún bò, mỳ ý

英语

in addition to pho, i also like dishes such as rice plates, beef noodles, pasta.

最后更新: 2021-12-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bún bò                              850¥

英语

vermicelli with beef                     ¥850

最后更新: 2019-08-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trong nước dùng của bún, người huế thường nêm vào một ít mắm ruốc, góp phần làm nên hương vị rất riêng của nồi bún bò huế. sau khi xương bò được hầm chín tới, người ta thường thêm vào một ít chả heo hay chả cua được quết nhuyễn. thịt bò có thể được xắt mỏng, nhúng vào nước dùng đang sôi trước khi cho vào tô bún (gọi là thịt bò tái). người ta cũng thường cho thêm một ít ớt bột và gia vị vào tô bún rồi ăn với rau sống gồm giá, rau thơm, xà lách, rau cải con, bắp chuối xắt nhỏ.

英语

mussel rice

最后更新: 2016-05-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,794,766,533 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認