您搜索了: bước nhảy lớn của loài người (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bước nhảy lớn của loài người

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

Đó là cái cách nhảy của người du cư.

英语

that's the way gypsies dance.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bước tiến lớn của em đó.

英语

it's a big step.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bây giờ, một bước nhảy lớn!

英语

now, the big one!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- hắn nhảy lên người con!

英语

- you got trouble now, you piece of trash.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đó là bước nhảy của sự tự tin

英语

it's a leap of faith.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bước nhảy, nhảy

英语

skip

最后更新: 2015-01-31
使用频率: 2
质量:

越南语

robbie, nhảy với mọi người nào.

英语

robbie, come dance with us.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

phải cảm nhận được từ bước nhảy của em.

英语

feel the ground beneath your feet.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bước nhảy thu nhỏ

英语

zoom-out ste p

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

bước đột phá lớn.

英语

major breakthroughs.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tớ đã học mọi bước nhảy của cậu ta rồi.

英语

i've been studying his every move.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- capoeira... Đó là bước nhảy nghệ thuật trong đối kháng của người brazil đấy.

英语

- capoeira... the brazilian martial art of dance fighting.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh bước vào phòng, mọi người nhảy lên bàn

英语

you walk into a room, people jump under tables.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chỉ có trong những bước nhảy từ cái đầu sư tử sẽ chứng minh giá trị của người đó"

英语

"only in the leap from the lion's head will he prove his worth."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

hai người nên ra nhảy.

英语

- you should dance.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chuyện đó... bước tiến lớn.

英语

that's... big.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

"một bước nhảy khởi đầu."

英语

"a jump-start."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

- thấy bước nhảy đó không?

英语

- see these moves?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- Đó đúng là một bước nhảy vọt.

英语

- that's quite a leap.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cúng ta phải làm các bước nhảy của chính vần điệu của chúng ta.

英语

instead of us trying to fit step, we gotta make step fit our natural rhythm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,788,069,075 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認