来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi đang là sinh viên trường học viện công nghệ bưu chính viễn thông
i am a university student
最后更新: 2020-07-12
使用频率: 1
质量:
参考:
bưu thiếp đôi
double postcard
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
bưu kiện đặc biệt.
special delivery.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có một sự thay đổi nho nhỏ thứ này sẽ được gửi tới công ty bưu chính otto
a little changes here and there and i'll send it to the otto mail-order company.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
a6 (bưu thiếp)
a6 (post card)
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
bưu thiếp này đến.
this postcard came.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mã zip/mã bưu điện
zip / postal code
最后更新: 2020-01-19
使用频率: 1
质量:
参考:
- một tấm bưu thiếp.
- a postcard.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bưu thiếp đôi (jis)
double postcard (jis)
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
kp-36ip (bưu thiếp)
color ink / paper set kp-36ip
最后更新: 2017-06-02
使用频率: 2
质量:
参考: