您搜索了: bẠn thẬt ngu ngỐc (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bạn thật ngu ngốc

英语

you stupid

最后更新: 2017-03-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thật ngu ngốc

英语

give me an answer

最后更新: 2021-12-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thật ngu ngốc.

英语

so stupid.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thật ngu ngốc!

英语

bums!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- thật ngu ngốc!

英语

that's so stupid! no!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nghe thật ngu ngốc

英语

how pathetic is that?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh thật ngu ngốc.

英语

how dull for you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mày thật ngu ngốc!

英语

you fucking idiot!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cô thật ngu ngốc.

英语

-you're a fool.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- thật ngu ngốc, em...

英语

- it's stupid. i'm gonna...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chị thật ngu ngốc mà.

英语

what a fool i was!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh thật ngu ngốc, mike.

英语

you're so stupid, mike.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cái đó thật ngu ngốc.

英语

- that was stupid.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- em biết, thật ngu ngốc.

英语

- i know, they're silly.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chuyện này thật ngu ngốc.

英语

this is really stupid.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lâu nay mày thật ngu ngốc!

英语

"you've been stupid!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

ngu ngốc thật.

英语

stupid.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngu ngốc thật !

英语

idiot!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- ngu ngốc thật.

英语

that's stupid, though.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không, không, thật ngu ngốc.

英语

no, no, no, that's stupid.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,773,002,646 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認