来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bạn ăn cơm chưa
i can think of you.
最后更新: 2022-12-09
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn ăn cơm chưa
have you done your homework?
最后更新: 2024-05-24
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đã ăn cơm chưa
have you eaten yet
最后更新: 2018-11-03
使用频率: 3
质量:
参考:
ăn cơm chưa
not eating
最后更新: 2011-12-06
使用频率: 4
质量:
参考:
Ăn cơm chưa?
did you eat?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đã ăn cơm tối chưa ?
bạn thật sự là một người tài giỏi !
最后更新: 2021-09-22
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn ăn cươm chưa
do you eat
最后更新: 2021-10-13
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn ăn tối chưa?
i'm having dinner with my family
最后更新: 2020-04-05
使用频率: 1
质量:
参考:
- con ăn cơm chưa?
have you eaten?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh đã ăn cơm chưa
meals not
最后更新: 2013-03-05
使用频率: 1
质量:
参考:
Ăn cơm.
eat.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ăn cơm xong chưa ạ?
if i had dinner?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Ăn cơm.
- eating rice.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vậy các anh ăn cơm chưa
so tomorrow i practice dancing and singing practice
最后更新: 2021-02-07
使用频率: 1
质量:
参考:
chú đã ăn cơm chưa ạ?
have dinner yet?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ăn cơm thôi
come, let's eat.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hắn ăn cơm.
he ate plenty
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ăn cơm sườn việt nam chưa
have you eaten vietnam ribs yet?
最后更新: 2019-11-08
使用频率: 1
质量:
参考:
em ăn cơm chua
are you ok
最后更新: 2022-06-15
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang ăn cơm.
i'm eating rice now.
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
参考: