来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
họ cũng ăn hiếp tôi, nhưng...
no... they sometimes want to gang up on me, too, but i...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cứ ăn hiếp tôi đi, rồi họ sẽ moi gan ông ra.
keep on ridin' me they're gonna be pickin' iron out of your liver.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
có một tên cớm ở đó lúc nào cũng ăn hiếp tôi, cho nên khi ra ngoài tôi chôm chiếc xe của hắn.
so when i got out, i went back, and stole his car.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: