来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bạn ăn no chưa?
have you eaten up?
最后更新: 2023-06-09
使用频率: 1
质量:
bạn ăn chưa
i have just finished lunch
最后更新: 2020-01-23
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn ăn tối chưa?
i'm having dinner with my family
最后更新: 2020-04-05
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn ăn cơm chưa
i can think of you.
最后更新: 2022-12-09
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn ăn cơm chưa
have you done your homework?
最后更新: 2024-05-24
使用频率: 1
质量:
参考:
Ăn trưa no chưa vậy?
have you had lunch?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cháu ăn no chưa, nhóc?
you getting enough, boy?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mà bạn ăn trưa chưa
have you had lunch yet
最后更新: 2022-12-16
使用频率: 1
质量:
参考:
em đã ăn sáng no chưa?
did you eat your breakfast properly?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ông xã, anh ăn no chưa?
are you full yet?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn ăn gì?
what'll you have?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn ăn đi
what do you cook?
最后更新: 2023-04-03
使用频率: 1
质量:
参考:
con có no chưa?
- had enough to eat?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi mới ngủ dậy, bạn ăn tối chưa?
friday night so i'm going to party with friends.
最后更新: 2023-03-04
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi ăn no quá
i will give you tomorrow
最后更新: 2019-12-11
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ăn no rồi.
you had enough.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Để ăn no, được.
to eat well, yes.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn ăn sáng không?
i'm going to have breakfast now
最后更新: 2020-12-16
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn ăn cứt không
na dogs eat cow shit
最后更新: 2023-04-04
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn ăn trưa lúc mấy giờ
what time do you have lunch
最后更新: 2022-04-26
使用频率: 1
质量:
参考: