来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bạn ăn trưa lúc mấy giờ
what time do you have lunch
最后更新: 2022-04-26
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn thường ăn trưa lúc mấy giờ
please, specify two different languages
最后更新: 2022-11-11
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn ăn tối lúc mấy giờ
what time do you have dinner
最后更新: 2022-07-22
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn thường ăn sáng lúc mấy giờ
i usually get up at 6 o'clock
最后更新: 2022-08-06
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đi ngủ lúc mấy giờ
what time do you go to bed
最后更新: 2020-12-28
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đi học lúc mấy giờ ?
what time do you go to the school ?
最后更新: 2019-10-26
使用频率: 1
质量:
参考:
- Ăn trưa lúc...
-lunch is at...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- lúc mấy giờ?
- what was the time ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ đón bạn lúc mấy giờ
what time will i pick you up tomorrow morning?
最后更新: 2022-12-16
使用频率: 1
质量:
参考:
bố bạn đi làm lúc mấy giờ .
what time does your father go to w
最后更新: 2021-01-17
使用频率: 1
质量:
参考:
nếu bạn ăn trưa
had you lunch
最后更新: 2017-07-10
使用频率: 1
质量:
参考:
lúc đó mấy giờ?
what time was that?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chủ nhật bạn rảnh vào lúc mấy giờ
what time are you free at night
最后更新: 2021-06-16
使用频率: 1
质量:
参考:
ở nước bạn, tan ca lúc mấy giờ
are you out of work?
最后更新: 2023-06-29
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn thường đi ngủ lúc mấy giờ?
what time do you usually go to bed?
最后更新: 2024-05-01
使用频率: 6
质量:
参考:
cuộc hẹn lúc mấy giờ?
what time is the appointment?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ngày mai bạn đến trường lúc mấy giờ?
what time do you go to school?
最后更新: 2023-10-20
使用频率: 1
质量:
参考:
con thức dậy lúc mấy giờ
are you
最后更新: 2023-06-22
使用频率: 1
质量:
参考:
buổi sáng bạn rời khỏi nhà vào lúc mấy giờ?
what time do you leave home in the morning?
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay bạn hoàn thành công việc lúc mấy giờ
today after work can we meet for just 5 min
最后更新: 2023-08-17
使用频率: 1
质量:
参考: