来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bạn đã ăn chưa?
have you
最后更新: 2014-07-29
使用频率: 1
质量:
bạn đã ăn cơm chưa
have you eaten yet
最后更新: 2018-11-03
使用频率: 3
质量:
参考:
bạn đã ăn gì chưa?
finsh you are duty
最后更新: 2018-12-11
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đã ăn cơm tối chưa ?
bạn thật sự là một người tài giỏi !
最后更新: 2021-09-22
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đã ăn xong?
chờ để ăn bạn
最后更新: 2021-08-22
使用频率: 1
质量:
参考:
- con đã ăn chưa?
have you eaten ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đã ăn ở đây bao giờ chưa
have you eaten here before
最后更新: 2014-08-01
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đã quên tôi chưa
you have forgotten me
最后更新: 2020-11-08
使用频率: 1
质量:
参考:
anh đã ăn trưa chưa?
i'm waiting for you
最后更新: 2021-06-05
使用频率: 1
质量:
参考:
-Đã ăn chút gì chưa?
-you eaten anything? -no.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đã hoàn thành chưa
i'm really busy these days
最后更新: 2021-10-29
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đang làm gì đó bạn đã ăn gì chưa
are you doing something you ate yet
最后更新: 2019-12-06
使用频率: 1
质量:
参考:
- bạn đã sẵn sàng làm chưa.
- you're ready to go.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- mày đã ăn sáng gì chưa?
- what did you have for breakfast?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đã ghé thăm singapore chưa
i'm from singapore
最后更新: 2022-06-01
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đã có người yêu chưa?
có ny rồi
最后更新: 2020-06-13
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đã ăn sáng rồi phải không
have you had breakfast already
最后更新: 2014-07-29
使用频率: 1
质量:
参考:
lúc nãy tôi có hỏi bạn là bạn đã ăn trưa chưa ?
i wonder if exercise is sweating in this temperature
最后更新: 2021-01-09
使用频率: 1
质量:
参考:
bà marion đã ăn bận chưa vậy?
is miss marion dressed yet?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"Ăn mận trả đào", có phải không, cha xứ?
"do unto others", isn't that right, abbot?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式