来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bạn đã ăn trưa chưa
how do you see da nang?
最后更新: 2023-06-24
使用频率: 1
质量:
bạn đã ăn trưa chưa ?
you had lunch yet
最后更新: 2014-07-11
使用频率: 2
质量:
参考:
bạn đã ăn trưa ?
your pink bra is nice
最后更新: 2020-03-04
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đã ăn cơm chưa
have you eaten yet
最后更新: 2018-11-03
使用频率: 3
质量:
参考:
anh đã ăn trưa chưa?
i'm waiting for you
最后更新: 2021-06-05
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đã ăn cơm tối chưa ?
bạn thật sự là một người tài giỏi !
最后更新: 2021-09-22
使用频率: 1
质量:
参考:
nếu bạn ăn trưa
had you lunch
最后更新: 2017-07-10
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đã ăn xong?
chờ để ăn bạn
最后更新: 2021-08-22
使用频率: 1
质量:
参考:
- con đã ăn chưa?
have you eaten ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đã ăn ở đây bao giờ chưa
have you eaten here before
最后更新: 2014-08-01
使用频率: 1
质量:
参考:
a đang làm gi ? Đã ăn trưa chưa ?
what are you doing ? have you had lunch?
最后更新: 2022-03-26
使用频率: 1
质量:
参考:
lúc nãy tôi có hỏi bạn là bạn đã ăn trưa chưa ?
i wonder if exercise is sweating in this temperature
最后更新: 2021-01-09
使用频率: 1
质量:
参考:
Ăn trưa.
lunch.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
参考:
bạn ăn trưa lúc mấy giờ
what time do you have lunch
最后更新: 2022-04-26
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đang làm gì đó bạn đã ăn gì chưa
are you doing something you ate yet
最后更新: 2019-12-06
使用频率: 1
质量:
参考:
bố ơi, ăn trưa chưa ạ?
is it lunchtime yet?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ừm, bạn hẹn ăn trưa của tôi cũng chưa đến,
uh, my lunch companion has yet to arrive.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đã ăn gì vào tối qua ?
how long have you lived here?
最后更新: 2023-05-05
使用频率: 1
质量:
参考: