来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bạn đã đến việt nam bao giờ chưa?
最后更新: 2020-09-14
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có đến việt nam bao giờ chưa
i don't know your language very well
最后更新: 2020-02-17
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có đến việt nam bao giờ chưa?
how you got to know me
最后更新: 2022-11-09
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đã đến việt nam chưa
have you ever been to vietnam?
最后更新: 2019-01-08
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đã từng đến việt nam chưa
we have a common goal
最后更新: 2020-09-08
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đã đến hà nội bao giờ chưa
have you been to hanoi before?
最后更新: 2023-10-13
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đến việt nam bao lâu
would you like some music?
最后更新: 2019-12-23
使用频率: 1
质量:
参考:
anh đã đến việt nam lâu chưa?
how long will you stay?
最后更新: 2019-04-05
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đã ăn ở đây bao giờ chưa
have you eaten here before
最后更新: 2014-08-01
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đã đến đó chưa
have you been there yet
最后更新: 2023-04-08
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đã từng đi máy bay bao giờ chưa
have you ever taken the plane
最后更新: 2014-07-29
使用频率: 1
质量:
参考:
Đã thấy bao giờ chưa?
you seen these girls?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta đã đến đây bao giờ chưa?
have we arrived yet?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh đã thử bao giờ chưa
have you ever tried?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đã đến công ty chưa?
sorry i overslept last night
最后更新: 2021-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đã đến nơi chưa honey
have you arrived yet?
最后更新: 2019-11-09
使用频率: 1
质量:
参考:
anh đã từng yêu bao giờ chưa.
have you ever been in love.
最后更新: 2014-11-16
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi là hoàng anh. tôi đến từ viet nam. bạn đã đến viet nam bao giờ chưa?
nope i have not been but i have heard about vietnam
最后更新: 2021-11-02
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có trễ xe buýt bao giờ chưa
do you ever miss the bus
最后更新: 2014-04-23
使用频率: 1
质量:
参考:
- chú đã giết ai bao giờ chưa?
- do you clean anyone? - no women, no kids.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: