来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bạn đến việt nam lần nào chưa???
hello friend please send for your picture
最后更新: 2018-12-19
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đã đến việt nam chưa
be my friend
最后更新: 2020-06-02
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đã đến việt nam chưa
have you ever been to vietnam?
最后更新: 2019-01-08
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đã từng đến việt nam chưa
we have a common goal
最后更新: 2020-09-08
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đã đến việt nam bao giờ chưa?
最后更新: 2020-09-14
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đã bao giờ đến việt nam chưa
working tho?
最后更新: 2020-08-14
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đến đo lần nào chưa ?
it's a hong kong food restaurant
最后更新: 2020-06-03
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đả đến việt nam chưa
you are cordially invited to visit my country
最后更新: 2020-01-13
使用频率: 1
质量:
参考:
anh đã đến việt nam lâu chưa?
how long will you stay?
最后更新: 2019-04-05
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đã kết hôn lần nào chưa
have you been married yet
最后更新: 2020-09-02
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có đến việt nam bao giờ chưa?
how you got to know me
最后更新: 2022-11-09
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có đến việt nam bao giờ chưa
i don't know your language very well
最后更新: 2020-02-17
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đã đến đó chưa
have you been there yet
最后更新: 2023-04-08
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đã về đến nhà chưa?
i'm cooking for dinner
最后更新: 2021-07-08
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đã về đến nhà chưa
i'm drying my hair
最后更新: 2022-10-09
使用频率: 1
质量:
参考:
bố tôi đã đến việt nam.
my father went to vietnam.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có thấy gái việt nam chưa
最后更新: 2021-04-09
使用频率: 1
质量:
参考:
bao giờ bạn có thể đến việt nam
it's neae greece
最后更新: 2022-09-09
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đến từ nước việt nam phải không
yes i am from vietnam
最后更新: 2022-08-13
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ chờ bạn quay trở về việt nam lần tới
i'll wait for you to come back
最后更新: 2023-12-19
使用频率: 1
质量:
参考: