来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bạn đã ngủ chưa?
i didn't... i just got home.
最后更新: 2017-12-14
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đã ngủ dậy chưa?
have you waken up yet?
最后更新: 2020-09-04
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn sắp đi ngủ chưa
are you going to bed now
最后更新: 2021-07-30
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn ngủ chưa?
i just returned home
最后更新: 2018-12-16
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn ngủ chưa
i just got home from work
最后更新: 2022-04-13
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đã đi làm lại chưa
have you gone back to work, yet?
最后更新: 2023-04-20
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn chuẩn bị đi ngủ chưa?
is my bf ready for bed?
最后更新: 2024-03-12
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn buồn ngủ chưa
how many hours do left
最后更新: 2021-08-16
使用频率: 1
质量:
参考:
vậy, bạn đã ngủ với gã đó chưa?
so have you slept with that guy yet?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đã đi được nhiều nơi chưa
最后更新: 2023-12-26
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn chưa đi ngủ à
bạn đang làm gì
最后更新: 2020-09-22
使用频率: 1
质量:
参考:
Đã đi ngủ rồi sao.
all ready for bed.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đã đi cùng với ai?
who does you go with?
最后更新: 2021-06-11
使用频率: 1
质量:
参考:
tiêu à, con đi ngủ chưa?
jiao dear, have you gone to bed?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đã đi làm rồi chứ
i'd love to improve my english
最后更新: 2021-01-04
使用频率: 1
质量:
参考:
ngài clifford đã đi ngủ.
- sir clifford is in bed.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cậu ngủ chưa?
- you asleep yet?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đi ngủ ngay lập tức, hiểu chưa?
you're going right to sleep, you understand?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- mẹ ngủ chưa?
- mum is sleeping?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn cũng đi ngủ đi. ngủ ngon
i can't, because my mother will scold me
最后更新: 2019-01-19
使用频率: 1
质量:
参考: