您搜索了: bạn đã đi nhà thờ chưa (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bạn đã đi nhà thờ chưa

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

- Đã đi nhà thờ chưa?

英语

- been going to church?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn đã về nhà chưa

英语

bạn đã về nhà rồi

最后更新: 2020-03-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

con đã đi nhà thờ.

英语

i went to church.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đã đi làm chưa?

英语

have you been to work?

最后更新: 2022-04-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đã đi làm lại chưa

英语

have you gone back to work, yet?

最后更新: 2023-04-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đi nhà thờ.

英语

go to church.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đã đi học về chưa?

英语

have you come home from school?

最后更新: 2023-06-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đi làm chưa

英语

have you gone to worked

最后更新: 2021-06-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đã xong chưa?

英语

have you finished yet?

最后更新: 2020-09-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đã đi được nhiều nơi chưa

英语

最后更新: 2023-12-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đã ăn cơm chưa

英语

have you eaten yet

最后更新: 2018-11-03
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang đi nhà thờ.

英语

i'm going to church.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đi làm về chưa?

英语

i just got home from work

最后更新: 2022-11-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- em đã đi nhà thờ, phải không?

英语

- went to church, did you?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đã từng đi xe buýt ở mỹ chưa?

英语

have you ever taken a bus in america?

最后更新: 2014-07-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đã hoàn thành chưa

英语

i'm really busy these days

最后更新: 2021-10-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đã tới okinawa chưa?

英语

did you ever go to okinawa?

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- em còn phải đi nhà thờ.

英语

- you're going to church.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- anh, đi lễ nhà thờ đi.

英语

off to mass, you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ anh đi nhà thờ đi.

英语

you go on to church now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
8,032,069,538 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認