来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- Đã đi nhà thờ chưa?
- been going to church?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bạn đã về nhà chưa
bạn đã về nhà rồi
最后更新: 2020-03-12
使用频率: 1
质量:
参考:
con đã đi nhà thờ.
i went to church.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đã đi làm chưa?
have you been to work?
最后更新: 2022-04-10
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đã đi làm lại chưa
have you gone back to work, yet?
最后更新: 2023-04-20
使用频率: 1
质量:
参考:
Đi nhà thờ.
go to church.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đã đi học về chưa?
have you come home from school?
最后更新: 2023-06-08
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đi làm chưa
have you gone to worked
最后更新: 2021-06-05
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đã xong chưa?
have you finished yet?
最后更新: 2020-09-04
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đã đi được nhiều nơi chưa
最后更新: 2023-12-26
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đã ăn cơm chưa
have you eaten yet
最后更新: 2018-11-03
使用频率: 3
质量:
参考:
tôi đang đi nhà thờ.
i'm going to church.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đi làm về chưa?
i just got home from work
最后更新: 2022-11-30
使用频率: 1
质量:
参考:
- em đã đi nhà thờ, phải không?
- went to church, did you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đã từng đi xe buýt ở mỹ chưa?
have you ever taken a bus in america?
最后更新: 2014-07-23
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đã hoàn thành chưa
i'm really busy these days
最后更新: 2021-10-29
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đã tới okinawa chưa?
did you ever go to okinawa?
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
参考:
- em còn phải đi nhà thờ.
- you're going to church.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- anh, đi lễ nhà thờ đi.
off to mass, you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bây giờ anh đi nhà thờ đi.
you go on to church now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: