您搜索了: bạn đã ở đây lâu chưa (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bạn đã ở đây lâu chưa

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bạn ở đây lâu chưa

英语

is your vietnamese good

最后更新: 2022-12-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em đã ở đây lâu chưa?

英语

you've been here long?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- anh đã ở đây lâu chưa?

英语

but how long have you been here ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ở đây lâu chưa?

英语

been here long?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đã sống ở đây bao lâu

英语

how long have you lived here

最后更新: 2014-10-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cô đã sống ở đây lâu chưa?

英语

have you been living here long? since ...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ở đây lâu chưa?

英语

how long did you stay here?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

các bạn đã ở đây lâu quá rồi.

英语

you've been here too long.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- anh ở đây lâu chưa?

英语

- been here long?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đã ở đó bao lâu

英语

how long were you there

最后更新: 2014-10-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh đã ở đây quá lâu.

英语

you've been here too long.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh làm ở đây lâu chưa?

英语

so, have you worked here long?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đã ở viettam bao lâu

英语

do you speak chinese

最后更新: 2021-06-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ta đã ở đây đủ lâu rồi.

英语

we've been in flight for a very long time.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn chơi lâu chưa

英语

how do you know vietnamese server

最后更新: 2021-03-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- anh đã ở đây bao lâu rồi?

英语

how long have you been down here?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn làm việc ở đây lâu rồi chứ

英语

have you been working here long

最后更新: 2014-08-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chú đã mua và ở đây lâu rồi.

英语

i've bought here long time ago.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn bị đau lâu chưa

英语

how long has it hurt

最后更新: 2017-01-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chưa ở đây lâu lắm.

英语

hasn't been here long.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,794,863,482 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認