来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi đã chuẩn bị rồi.
i do that already.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vậy bạn đã chuẩn bị gì cho nó chưa
i'm going to have lunch
最后更新: 2020-12-22
使用频率: 1
质量:
参考:
em đã chuẩn bị xong rồi.
you're packed.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
năm nay đã chuẩn bị gì?
what the plan like for this year?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- bọn tôi đã chuẩn bị rồi.
- we're planning on it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi đã chuẩn bị rồi.
we are prepared.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đã chuẩn bị gì để tặng mẹ của bạn chưa
what are you prepared to give your mom yet
最后更新: 2014-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
cô đã chuẩn bị.
you're ready.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ta đã chuẩn bị tinh thần rồi.
he was prepared for it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- 100j đã chuẩn bị.
- current set to 100.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi thấy anh đã chuẩn bị hết rồi.
- i see you came prepared.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bố đã chuẩn bị phòng cho con rồi.
i got your room all ready for you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ai đã chuẩn bị thế?
well, who did all of this?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- alpha đã chuẩn bị.
- alpha set up.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh đã chuẩn bị hồ sơ.
you filed the paperwork.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh đã chuẩn bị đi chưa?
do you have to take off already?
最后更新: 2012-12-28
使用频率: 1
质量:
参考:
- cậu đã chuẩn bị mọi thứ.
-you planned this.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi đã chuẩn bị tốt.
- we are prepared for that as well.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
con đã chuẩn bị thuốc chưa?
did you pack your, um, inhaler?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ngài đừng lo, chúng tôi đã chuẩn bị xong cả rồi.
you still have a few more tasks.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: