来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
chuyển khoản
by bank transfer
最后更新: 2019-07-09
使用频率: 1
质量:
chuyển khoản.
bank transfer
最后更新: 2019-07-15
使用频率: 1
质量:
- chuyển khoản.
by whom?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bạn đã chuyển sang nhà mới chưa?
have you read as far as here?
最后更新: 2013-10-02
使用频率: 1
质量:
bạn chuyển khoản cho mình được k
but if you do with me vidou call kiss
最后更新: 2021-10-09
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đã từng xem kẻ vận chuyển chưa ?
have you ever watched transporter ?
最后更新: 2010-05-09
使用频率: 1
质量:
参考:
em đã chuyển nhà chưa?
you moved out ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sổ đăng kí chuyển khoản
journal voucher register book
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
bạn vui lòng ghi nội dung chuyển khoản là
please write the content of the transfer as
最后更新: 2021-04-26
使用频率: 1
质量:
参考:
như bạn con đã chuyển nhà?
like your friend who moved?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hàng đã chuyển.
pilot: package is sent.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đã xong chưa?
have you finished yet?
最后更新: 2020-09-04
使用频率: 1
质量:
参考:
mày đã chuyển...?
did you move my--?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đã nhận được gói hàng đồ bưu điện chuyển chưa?
have you received that package by post?
最后更新: 2022-04-13
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đã ăn cơm chưa
have you eaten yet
最后更新: 2018-11-03
使用频率: 3
质量:
参考:
chúng là các vụ chuyển khoản.
those are money transfers.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đã kiểm tra chưa?
did you sign
最后更新: 2020-10-16
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đã hoàn thành chưa
i'm really busy these days
最后更新: 2021-10-29
使用频率: 1
质量:
参考:
tin tức đã chuyển đi.
the pack is on the move.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đã về tới nhà chưa?
have you come home?
最后更新: 2023-04-29
使用频率: 1
质量:
参考: