来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
xe chở hàng.
supply train.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
xe tài chở hàng.
moving truck. moving truck.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bạn đã từng đi xe buýt ở mỹ chưa?
have you ever taken a bus in america?
最后更新: 2014-07-23
使用频率: 1
质量:
- anh đã hỏi nó chưa?
- did you ask him?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- sao, đã hỏi nó chưa?
well, did you ask her? yeah.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đã có ai hỏi nó chưa?
has anyone asked?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bạn đã trả lời câu hỏi của giáo viên chưa
have you done your homework?
最后更新: 2023-05-14
使用频率: 1
质量:
- cô đã từng đi xe chưa?
you ever ridden before?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh đã mua xe porsche chưa?
did you buy a porsche yet?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- con đã tìm ngoài xe chưa?
eamon: and you looked by the car?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đã bao giờ bạn tự hỏi thế chưa?
ever wondered? imagine..
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
xe chở kem!
ice cream truck!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
xe chở cá sống
live car (a)
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
lúc nãy tôi có hỏi bạn là bạn đã ăn trưa chưa ?
i wonder if exercise is sweating in this temperature
最后更新: 2021-01-09
使用频率: 1
质量:
参考:
xe đẩy chở văn thư
pushcart of mail
最后更新: 2015-01-19
使用频率: 2
质量:
参考:
một xe giao hàng đã chở hàng tạp hóa đặt mua.
a delivery van has brought the grocery order.
最后更新: 2013-09-25
使用频率: 1
质量:
参考:
xe bọc thép chở súng cối
vctm véhicul de combate transporte de mortero (armoured mortar carrier)
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
参考:
xem xe nào chở nặng nhất.
vine and yucca; they're all going to cross there.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
một chiếc xe chở kem!
an ice cream truck!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chiếc xe chở đồ đời 2000.
2000 red dodge pickup.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: