来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bạn đã đến hà nội bao giờ chưa
have you been to hanoi before?
最后更新: 2023-10-13
使用频率: 1
质量:
bạn đã ăn ở đây bao giờ chưa
have you eaten here before
最后更新: 2014-08-01
使用频率: 1
质量:
bạn đã xong chưa?
have you finished yet?
最后更新: 2020-09-04
使用频率: 1
质量:
bạn đã xuông chưa
i'm waiting for you down the hall
最后更新: 2022-10-17
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đã từng đi xe buýt ở mỹ chưa?
have you ever taken a bus in america?
最后更新: 2014-07-23
使用频率: 1
质量:
参考:
anh đã ở đó chưa?
why yell so much?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn làm gì ở ha nội
are you living alone
最后更新: 2018-12-14
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đã thích nghi với cuộc sống ở đây chưa
i just came home from exercise
最后更新: 2021-05-22
使用频率: 1
质量:
参考:
anh đã báo cảnh sát chưa?
have you contacted the police?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ngắm cảnh
breathe fresh air
最后更新: 2024-03-29
使用频率: 1
质量:
参考:
- anh đã gọi cảnh sát chưa?
did you call the cops?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ngắm cảnh?
"sightseeing"?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
các bạn có thể ngắm phong cảnh.
you'd be able to watch the view.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- anh đã cảnh báo ông ấy chưa?
- did you warn him?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đã gặp bạn ở nơi nào đó chưa
have i seen you someplace
最后更新: 2014-08-01
使用频率: 1
质量:
参考:
Đã ngắm được!
we have a visual.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
lyle đang ngắm quang cảnh ở phòng kia.
lyle is watching pay per view in the other room.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đi ngắm cảnh thôi
i'm sightseeing.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cảnh sát đã ở đó.
the cops were there waitin' for us.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cậu có súng ngắm chưa?
got your six-shooter on you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: