您搜索了: bạn đã ngắm cảnh ở hà nội chưa (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bạn đã ngắm cảnh ở hà nội chưa

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bạn đã đến hà nội bao giờ chưa

英语

have you been to hanoi before?

最后更新: 2023-10-13
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn đã ăn ở đây bao giờ chưa

英语

have you eaten here before

最后更新: 2014-08-01
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn đã xong chưa?

英语

have you finished yet?

最后更新: 2020-09-04
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn đã xuông chưa

英语

i'm waiting for you down the hall

最后更新: 2022-10-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đã từng đi xe buýt ở mỹ chưa?

英语

have you ever taken a bus in america?

最后更新: 2014-07-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh đã ở đó chưa?

英语

why yell so much?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn làm gì ở ha nội

英语

are you living alone

最后更新: 2018-12-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đã thích nghi với cuộc sống ở đây chưa

英语

i just came home from exercise

最后更新: 2021-05-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh đã báo cảnh sát chưa?

英语

have you contacted the police?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngắm cảnh

英语

breathe fresh air

最后更新: 2024-03-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- anh đã gọi cảnh sát chưa?

英语

did you call the cops?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngắm cảnh?

英语

"sightseeing"?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

các bạn có thể ngắm phong cảnh.

英语

you'd be able to watch the view.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- anh đã cảnh báo ông ấy chưa?

英语

- did you warn him?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã gặp bạn ở nơi nào đó chưa

英语

have i seen you someplace

最后更新: 2014-08-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đã ngắm được!

英语

we have a visual.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lyle đang ngắm quang cảnh ở phòng kia.

英语

lyle is watching pay per view in the other room.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đi ngắm cảnh thôi

英语

i'm sightseeing.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cảnh sát đã ở đó.

英语

the cops were there waitin' for us.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cậu có súng ngắm chưa?

英语

got your six-shooter on you?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,794,707,536 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認