您搜索了: bạn đã nhìn thấy chưa (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bạn đã nhìn thấy chưa

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

Đã nhìn thấy chưa ?

英语

see?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đã tự nhìn thấy chưa

英语

you've seen for yourself.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- cậu đã nhìn thấy chưa

英语

- did you see that?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhìn thấy chưa ?

英语

ah. did you see it?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- Đã nhìn thấy.

英语

- visual contact.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn biết rằng tôi đã nhìn thấy

英语

you know that i've seen

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh đã nhìn thấy.

英语

- you saw.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

em đã nhìn thấy con chó chưa?

英语

you probably have. how was school?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- và một khi bạn đã nhìn thấy...

英语

mum?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- mày nhìn thấy chưa?

英语

- have you seen it?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đã nhìn thấy bạn

英语

i have not seen you

最后更新: 2020-12-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chú đã nhìn thấy nhóc.

英语

i saw you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh đã nhìn thấy gì?

英语

what did you see?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- phải, tôi đã nhìn thấy.

英语

- "get over! get over!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

anh đã nhìn thấy rõ hơn một chút chưa?

英语

can you see a little clearer from here?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh đã nhìn thấy barnes.

英语

i did see barnes.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ta có nhìn thấy chưa?

英语

has he had any visions yet?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi đã nhìn thấy mẹ nó.

英语

- i saw its mother.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chú đã nhìn thấy nó à?

英语

- you saw one?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

kitty, đã nhìn thấy nhẫn cưới của chị chưa?

英语

kitty, have you seen my ring?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,793,381,734 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認