您搜索了: bạn đã rất bận sáng nay đúng không (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bạn đã rất bận sáng nay đúng không

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

em đã đi điều trị sáng nay, đúng không?

英语

you got treatment this morning, right?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh đã mua một cái chân vịt sáng nay, đúng không?

英语

you bought a propeller this morning, right?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

đã rất thích thú, đúng không?

英语

you had fun, didn't you?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vậy chắc bạn đã ở vn lâu rồi đúng không

英语

so you must have been in vietnam for a long time, right?

最后更新: 2021-09-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hay nhất năm nay đúng không?

英语

isn't it?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm đó, cô đã rất nhớ mẹ đúng không? Đúng.

英语

yes ur mom must have been very beautiful, right?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh đã rất bận.

英语

i have been so busy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cậu vẫn bay đêm nay, đúng không?

英语

you're still okay to fly tonight, right?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đã rất lúng túng

英语

you're very confused

最后更新: 2014-11-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh đã rất bận rộn.

英语

you've been busy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi đã rất bận.

英语

we've been busy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh sẽ đến buổi đón tiếp tối nay đúng không?

英语

you're going to the reception tonight, right?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sáng nay đúng là rất khởi sắc.

英语

well, this is quite a turnout this morning.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sáng nay rất bận rộn nên tôi không thể viết dài hơn

英语

i'm going through my final student days

最后更新: 2021-05-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đó là một màn kịch giữa quân đội hôm nay đúng không?

英语

was it merely theater in front of the troops the other day?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

buổi đính hôn sẽ được thông báo vào tối nay đúng không?

英语

the engagement will be announced tonight, will it not?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đã rất khó khăn mới được nhận mà.

英语

we worked so hard to get accepted.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi biết chuyện đã rất khó khăn với cô ngoại trừ việc cảm thấy tội lỗi đúng không?

英语

i know things are hard enough for you without adding guilt into the mix, huh?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đã rất cẩn thận, tôi nói với các bạn.

英语

you've got to be very careful, i tell you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đó là chủ đề hôm nay, đúng không nhỉ? khai trừ khỏi ngành luật.

英语

that's today's theme, right?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,794,092,705 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認