您搜索了: bạn đã tìm ra được order của tôi chưa (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bạn đã tìm ra được order của tôi chưa

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

anh đã tìm được chồng tôi chưa?

英语

have you found my husband?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn đã quên tôi chưa

英语

you have forgotten me

最后更新: 2020-11-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đã tìm ra gì chưa?

英语

find anything yet?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đã tìm thấy con mèo của tôi ở đâu

英语

where did you find my cat ?

最后更新: 2013-06-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn của anh đã tìm ra.

英语

your friends found out.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đã làm xong các tài khoản của tôi chưa

英语

have you finished my accounts yet

最后更新: 2014-07-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có đọc sách của tôi chưa

英语

have you read my book yet

最后更新: 2014-07-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

các bạn của anh đã tìm ra.

英语

your friends found out.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đã gửi hàng cho tôi chưa?

英语

tôi không thể bán nếu như thiếu mặt hàng này

最后更新: 2020-12-23
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ấy đã tìm ra tôi với bạn

英语

he found me with you

最后更新: 2014-07-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- anh nhận được ảnh của tôi chưa?

英语

- you get my photograph?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cậu nhận được email của tôi chưa?

英语

have you received my email?

最后更新: 2018-11-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô ta đã tìm ra được cách thích hợp để thúc đẩy tôi.

英语

she's found the proper way to motivate me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

c/bạn đã thanh toán tiền tour cho công ty của tôi chưa

英语

c/have you paid

最后更新: 2024-01-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cậu đã tìm ra nó.

英语

you found it! he's...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã tìm ra điều đó

英语

i found it

最后更新: 2011-05-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- phải. Đã tìm ra nơi hắn để ngựa chưa?

英语

find out where he put up his horse?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi nghĩ anh đã tìm ra tổ của chúng?

英语

- i trust you found the nest, at least?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi đã tìm ra được sự liên kết của hai vụ qua dấu vết để lại.

英语

we have recovered physical evidence linking the two crime scenes.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

dĩ nhiên tôi đã tìm ra.

英语

turn left here. explain to me how that works.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,790,547,971 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認