您搜索了: bạn đã từng đến đây chưa? (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bạn đã từng đến đây chưa ?

英语

have you ever been here ?

最后更新: 2016-05-20
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn đã đọc đến đây chưa?

英语

have you seen mary's pictures of her new baby?

最后更新: 2013-10-02
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn đã từng đến viêt nam chưa

英语

i think you are vietnamese

最后更新: 2021-07-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh đã đến đây chưa?

英语

do i come here?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã từng đến đây.

英语

i had been here before.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

đã từng tới đây chưa?

英语

- have you been here before?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

art, bạn đã từng ở đây?

英语

art, you've been here before?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- ngài đã từng tới đây chưa?

英语

have you stayed with us before?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đã từng ăn bánh xèo chưa

英语

this is herbal candy.

最后更新: 2022-04-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh đã từng đến tòa nhà đó trước đây chưa?

英语

had you been in that building before?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đã từng đi tới okinawa chưa?

英语

have you ever been to okinawa?

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đã từng đến việt nam rồi hả

英语

have you been to vietnam before

最后更新: 2023-07-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đã từng quen người việt nào trước đây chưa

英语

i can understand what you're saying

最后更新: 2022-09-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đã từng xem kẻ vận chuyển chưa ?

英语

have you ever watched transporter ?

最后更新: 2010-05-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mày đã từng đến greeley, colorado chưa?

英语

have you been to greeley, colorado?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã từng đến đó!

英语

i travelled through there!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đã từng đọc thơ trung quốc nào chưa?

英语

have you ever read any chinese poems?

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã từng đến đây, chắc chắn vậy mà.

英语

i've seen this town before, i'm sure of it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã từng đến đó rồi

英语

so, what should i call when i get there

最后更新: 2020-12-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

các bạn đã từng ngửi mùi thuốc súng chưa hả?

英语

already had your whiff of gun powder?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,770,881,678 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認