您搜索了: bạn đã thử món ăn việt nam chưa? (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bạn đã thử món ăn việt nam chưa ?

英语

how long are you in vietnam?

最后更新: 2023-11-16
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn đã đến việt nam chưa

英语

be my friend

最后更新: 2020-06-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đã về tới việt nam chưa?

英语

have you come home?

最后更新: 2023-04-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đã từng đến việt nam chưa

英语

we have a common goal

最后更新: 2020-09-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đã đến việt nam bao giờ chưa?

英语

最后更新: 2020-09-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bẠn ĐÃ sang viỆt nam bao gio chƯa

英语

bẠn ĐÃ sang viỆt nam bao gio chƯa

最后更新: 2015-03-31
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đả đến việt nam chưa

英语

you are cordially invited to visit my country

最后更新: 2020-01-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đã thử đếm bao giờ chưa?

英语

have you ever tried to count them?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ăn cơm sườn việt nam chưa

英语

have you eaten vietnam ribs yet?

最后更新: 2019-11-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có bao giờ đến việt nam chưa?

英语

have you ever faced with the opium addiction?

最后更新: 2013-10-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đi du lịch ở việt nam chưa

英语

do you know vietnam

最后更新: 2022-02-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nó là đồ ăn việt nam.

英语

it's vietnamese.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhân tiện, cô đã thử món rau đắng của rascal chưa?

英语

by the way, have you tried this rascal's endive quiche?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạnđã từng đến việt nam chưa

英语

i admire you too

最后更新: 2021-01-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nếu bạn đến việt nam tôi sẽ dẫn bạn đi ăn đồ ăn việt nam

英语

i'll take you out to eat good food

最后更新: 2022-11-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đã thử một thao tác không được máy chủ sftp hỗ trợ.

英语

you attempted an operation unsupported by the sftp server.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi rất là thích bánh chưng, đó là loại món ăn truyền thống của việt nam vào mỗi dịp tết

英语

i really like banh chung, it's a traditional vietnamese dish on every tet holiday

最后更新: 2024-03-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Địa điểm tổ chức thử món ăn sẽ diễn ra tại quán cà phê hoặc cửa hàng có liên quan.

英语

venue for the food tasting shall be at the coffee shop or in the outlet concerned.

最后更新: 2019-06-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bánh mì là một trong những món ăn phổ biến nhất ở việt nam,liệu bạn có tò mò về các loại bánh mì ở từng vùng miền của việt nam không? chúng tôi ở đây để giúp bạn trả lời câu hỏi đó

英语

is one of the most popular dishes in vietnam, are you curious about the types of bread in each region of vietnam? we're here to help you answer that question

最后更新: 2022-12-31
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chuyên viên bán hàng cần có sự chấp thuận bằng văn bản từ phía Đầu bếp trưởng liên quan đến nội dung tổ chức thử món ăn trước khi cấp bản ghi nhớ tổ chức thử món ăn.

英语

the sales executive shall need a verbal approval of the executive chef on the details of the food tasting before issuing a food tasting memo.

最后更新: 2019-06-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,782,225,790 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認