来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
cô đóng gói đồ đạc chưa?
have you packed?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cậu nghĩ mình đóng gói đủ hết chưa?
do you think you packed enough?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vẽ lên cửa sổ. Đóng gói đồ đạc?
packing your bags?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi đã đóng gói đồ đạc cho cô.
i've already packed your bags.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng ta đã đóng gói đồ đạc, quần áo.
we packed up our clothes. we..
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
văn phòng công tố đã đóng gói đồ đạc rồi.
the da's office has a generous severance package. wait.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng ta sẽ gói đồ đạc.
take off, see the world.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
roger, anh đang đóng gói đồ đạc hay đang chơi nhạc vậy?
roger... are you packing or playing?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- hai người đang gói đồ đạc à?
- you two are a package?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cháu, đóng gói đồ đạc ngay! cháu sẽ đến crookedtooth!
- you, go pack your bags, you're going to the crooked tooth ...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
và ông có thể đóng gói đồ đạc của ông trong lúc này.
and you can pack your bags.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thế thì tôi nên đi đóng gói đồ đạc thôi tôi nghĩ ông nên làm thế
well, then i'd better go pack.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi là người đóng gói đồ rất nhanh.
well, lucky for our partnership, i'm a fast packer.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đưa hắn đi trước khi hắn làm dơ đồ đạc hết.
take him away before he dirties everything.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
có tờ ghi chú trên bàn, nói là chúng đi rồi đóng gói đồ đạc rồi đi.
there was a note on the coffee table saying they'd gone. packed up and left.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mau gói đồ đạc và tìm một nơi trú ẩn an toàn đi.
quickly pack and find a safe hideaway
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cô muốn nói đơn giản là cả thị trấn cứ đóng gói đồ đạc và bỏ đi và chẳng bao giờ quay lại?
you mean to say a whole town just packs up and leaves and never comes back?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mình sẽ bán nhà, gói đồ đạc của tụi nhỏ và ra đi thôi.
we'll just sell the house, and we'll pack the kids up, and we'll just go.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đóng gói đồ dạc, dọn dẹp đấu vết đi, vì ta sẽ quay về.
pack up your stuff, bury your scat, 'cause we're heading back.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đồ đạc của anh... em đã đóng gói.
i've packed your things.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: