您搜索了: bạn đạo đạo phật (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bạn đạo đạo phật

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

Đạo phật

英语

đạo phật

最后更新: 2014-03-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cổ đạo phật.

英语

she's a zen buddhist.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

theo đạo phật?

英语

a buddhist?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi theo đạo phật

英语

i'm buddhist

最后更新: 2013-09-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

dì theo đạo phật?

英语

you worship buddha?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

một điều luật đạo phật.

英语

it's a buddhist discipline.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không ai vừa đạo menno vừa đạo phật.

英语

- there's no such thing as amish buddhist..

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đạo... đạo đức là gì?

英语

w-what scruples?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

như những người đạo phật.

英语

- yeah, like buddhist.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tất cả họ phải giúp đỡ người mộ đạo nhận thức đạo phật.

英语

all of them are obliged to help the devotee to realize buddhahood.

最后更新: 2014-05-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hướng dẫn, chỉ đạo, đạo diễn

英语

to direct

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

hắn giống 1 người theo đạo phật hơn.

英语

he's more of a, kind of a buddhist.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

một người can đảm cố truyền đạo phật bên trời tây

英语

a brave attempt to teach buddhism in the west.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

-nhật bản có... -Ở đây chỉ có đạo phật thôi à?

英语

is japan... is it mainly buddhism here, or is it...?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ông không phải đạo phật, nên ông không thể ban phép cho cổ.

英语

you're not a zen buddhist, so you can't bless her.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cứ kệ đi, buổi học triết về jesus là Đạo phật với lời lẽ của người do thái

英语

taken alone, the philosophical teachings of jesus are buddhism with a hebrew accent--

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng nó vẫn phải tập trung về 7 tên tâm thần, thế nên tên tâm thần đạo phật này, hắn không tin vào bạo lực.

英语

but it still has to be about these seven psychopaths, so this buddhist psychopath, he doesn't believe in violence.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có lẽ lý do khiến tôi thích nhật bản nhất... trong tất cả các quốc gia châu Á... đó là tôi thật sự cảm thấy gần gũi với Đạo phật...

英语

(woman) no, i guess the reason why i like japan the best out of all asian countries is because i really feel close to, um, buddhism.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,794,849,427 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認