您搜索了: bạn đắp chăn (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bạn đắp chăn

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

Đắp chăn không?

英语

not a blanket?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nào mình cùng đắp chăn nhé

英语

i'm lying on a blanket

最后更新: 2022-12-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đừng quên đắp chăn nha bố.

英语

don't forget your blanket.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không đắp chăn nhé, được không?

英语

no blanket, okay? shh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cám ơn chú đã đắp chăn cho cháu đêm qua.

英语

-thanks for tucking me in last night.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sam, đêm qua cháu đang ngủ khi chú đắp chăn?

英语

were you asleep when i tucked you in?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đêm nay, em đắp chăn cho các con thật ấm nhé.

英语

tonight, tuck my children in bed warmly.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tớ không biết em bé vẫn cần ai đó đắp chăn hộ đấy.

英语

oh, i didn't realize baby still need someone to tuck her in bed.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh biết em không thích đắp chăn lên chân và anh biết em ngủ phải thắp nến bởi mỗi khi em nhắm mắt em sợ em sẽ bị bắt trở lại tòa tháp đó

英语

i know that you don't like the covers wrapped around your feet, and i know that you sleep by candlelight because every time you close your eyes you're afraid you're gonna wake up back in that tower.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

farhan, đi lấy khăn và kéo. milimét, đi lấy kẹp quần áo và nước nóng. rancho, đắp chăn cho chị mona đi.

英语

farhan, you go get towels and scissors.... millimeter, get cloth drying clip and hot water.... rancho you cover sister... sister.... push

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tưởng tượng đang hát ru con ngủ và đang đắp chăn cho chúng, và rồi phải che chắn cho chúng khi một loạt đạn xối xả bắn vào nhà. với gia đình cahill ở công viên echo, cơn ác mộng đó đã thành sự thật.

英语

imagine singing a lullaby to your infant and tucking them into bed and then having to shield them as a barrage of high-caliber bullets literally blast into your home.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,747,165,938 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認