来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bạn rất đẹp trai
the weather is very nice
最后更新: 2020-01-06
使用频率: 1
质量:
参考:
Đẹp trai...
beautiful...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đẹp trai?
handsome?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
参考:
anh đẹp trai
handsome guy!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đẹp quá.
you are beautiful.
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
参考:
trẻ, đẹp trai...
young, handsome...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn thì sao, đẹp trai?
how about you, handsome?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- bạn đẹp lắm!
- you're beautiful!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trông bạn rất đẹp trai
it was great for me today
最后更新: 2022-11-07
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn trông đẹp và đẹp trai
you like awesome nice georgeous
最后更新: 2021-05-30
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn của jamie đẹp trai quá.
make your heart believe a lie
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn thấy tôi đẹp trai không?
do you find me handsome?
最后更新: 2023-06-25
使用频率: 1
质量:
参考:
anh thật đẹp trai
you're so beautiful
最后更新: 2020-03-10
使用频率: 1
质量:
参考:
anh đẹp trai lắm.
you're so handsome.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mày đẹp trai lắm!
you're looking good!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chào, anh đẹp trai
always return a compliment.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"chàng đẹp trai"
"pretty boy."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
anh chàng đẹp trai
handsome boy
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh chàng đẹp trai.
all he sees is a good looking kid who's kind of lost.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bây giờ đến lượt ông, anh bạn đẹp trai.
it's your turn, pretty boy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: