来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
cậu trong mắt tôi
in my eyes, only you.
最后更新: 2024-02-22
使用频率: 1
质量:
một cái gai trong mắt tôi.
a burr under my hide.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
một tình bạn đẹp, trong sáng.
a beautiful, pure friendship.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi... mặt trời, trong mắt tôi.
the sun, in my eyes.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- có máu trong mắt tôi à?
is there blood in my eye?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
trong mắt tôi chỉ có anh ấy
in my eyes, only you.
最后更新: 2023-03-23
使用频率: 1
质量:
参考:
có cát trong mắt tôi không?
is there sand in my eyes ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thấy trong mắt hắn?
read his eyes?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi nghĩ là có máu trong mắt tôi.
i think there's blood in my eye.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trong mắt tôi, cậu là người hùng.
you, in my eyes: hero.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- đồng tử trong mắt tôi bị giãn ra.
- i had my pupils dilated earlier.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mắt tôi.
my eyes.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:
参考:
mắt tôi!
my eyes! i'm blind!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- mắt tôi.
- me eye.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có một cái nút tự diệt ở trong mắt tôi.
there's a kill switch in my eye.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trong mắt tôi, thằng nhóc trông xấu kinh.
haven't you noticed it's advertised every night on television?
最后更新: 2013-10-02
使用频率: 1
质量:
参考:
mắt tôi đỏ
my eyes are red
最后更新: 2021-06-03
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đẹp quá.
you are beautiful.
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
参考:
oh, mắt tôi...
oh, my-
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Ôi mắt tôi.
- [groans] my eye!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: