您搜索了: bạn đến đưa tôi đi đến đó (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bạn đến đưa tôi đi đến đó

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

Đưa tôi đến đó.

英语

take me there.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

đưa tôi đến đó.

英语

it's taking me there.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn đi đến đó với ai

英语

are you having fun?

最后更新: 2021-12-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đi đến đó với anh !

英语

i'm going down there with you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đưa tôi đi.

英语

[gasp] take me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đưa tôi đi!

英语

take me away!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

các bạn đang đưa tôi đi đâu

英语

where're you taking me

最后更新: 2011-03-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đi đến đó bằng cách nào?

英语

how could i come there?

最后更新: 2014-07-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hãy đưa tôi đi.

英语

take me with you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đến đây để đưa tôi đi với bạn phải không

英语

are you here to take me with you

最后更新: 2014-03-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi vẫn còn ý định đi đến đó.

英语

i still have the intention to go there.

最后更新: 2012-04-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có chắc có thể đưa tôi đến đó?

英语

you sure you can get me there?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không biết đường đi đến đó

英语

i do not know the way to go there

最后更新: 2018-04-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

-và cô có thể đưa tôi đến đó?

英语

and you could take me there?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh có thể đưa tôi đến đó không?

英语

can you take me there?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đến đó bằng cách nào

英语

how do you get there

最后更新: 2015-12-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hãy đưa tôi đi gặp ổng.

英语

take me to him.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh vẫn đưa tôi đi chứ?

英语

will you still take me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- hãy đưa tôi đi theo ông.

英语

- take me with you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- anh sẽ đưa tôi đi đâu?

英语

- where are you taking me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,794,226,751 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認