来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bạn đã đến đây bao giờ chưa
have you been here before
最后更新: 2014-08-01
使用频率: 1
质量:
bạn có đến việt nam bao giờ chưa
i don't know your language very well
最后更新: 2020-02-17
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có đến việt nam bao giờ chưa?
how you got to know me
最后更新: 2022-11-09
使用频率: 1
质量:
参考:
anh đến đâu bao giờ chưa?
you been here before, yeah? yeah, so this is it, huh?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-cô đến đây bao giờ chưa?
- have you prayed with us before?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh đến khao lak bao giờ chưa?
have you been to kalka before?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cậu đã đến việt nam bao giờ chưa
have you ever been to vietnam?
最后更新: 2018-04-29
使用频率: 1
质量:
参考:
cô ta đã đến đây bao giờ chưa?
she come around here before?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đã từng đi máy bay bao giờ chưa
have you ever taken the plane
最后更新: 2014-07-29
使用频率: 1
质量:
参考:
- Đã nghe thấy nước mỹ bao giờ chưa?
- ever heard of america?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh thấy tôi bắn trượt bao giờ chưa?
when have you ever seen me miss?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-anh thử bao giờ chưa?
- have you ever tried?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nghe đến thanh tra đột xuất bao giờ chưa?
ever heard of a spot check?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh có yêu bao giờ chưa?
have you ever been in love?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- nhưng cô nghe đến ổ rắn bao giờ chưa?
but have you ever heard of a snake nest?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- anh thấy nó bao giờ chưa?
ever seen it?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh thấy cô ta bao giờ chưa?
have you seen her?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đi săn bao giờ chưa, danny?
ever been bow hunting, danny?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- anh đọc cái này bao giờ chưa?
- you ever read this before?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đến nước mình du lịch hay đi làm
are you going to go home?
最后更新: 2019-11-12
使用频率: 1
质量:
参考: