来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
ngày mai bạn đến trường lúc mấy giờ?
what time do you go to school?
最后更新: 2023-10-20
使用频率: 1
质量:
anh ấy đi đến trường lúc mấy giờ
is mr. nam a teacher?
最后更新: 2022-06-15
使用频率: 1
质量:
参考:
hắn đến lúc mấy giờ?
about 10:30 in the morning.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đi học lúc mấy giờ ?
what time do you go to the school ?
最后更新: 2019-10-26
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn ăn trưa lúc mấy giờ
what time do you have lunch
最后更新: 2022-04-26
使用频率: 1
质量:
参考:
- lúc mấy giờ?
- what was the time ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chuyến bay đến lúc mấy giờ ?
what time flights?
最后更新: 2020-07-25
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đến trường bằng cách nào
what do you get to school
最后更新: 2019-10-22
使用频率: 1
质量:
参考:
bố bạn đi làm lúc mấy giờ .
what time does your father go to w
最后更新: 2021-01-17
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn thường đi ngủ lúc mấy giờ?
what time do you usually go to bed?
最后更新: 2024-05-01
使用频率: 6
质量:
参考:
bạn thường ăn sáng lúc mấy giờ
i usually get up at 6 o'clock
最后更新: 2022-08-06
使用频率: 1
质量:
参考:
ở nước bạn, tan ca lúc mấy giờ
are you out of work?
最后更新: 2023-06-29
使用频率: 1
质量:
参考:
- lúc đó là mấy giờ?
- what time does it say?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
buổi sáng bạn rời khỏi nhà vào lúc mấy giờ?
what time do you leave home in the morning?
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
参考:
cô ở đó lúc mấy giờ?
what time were you there?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn sẽ dậy vào lúc mấy giờ vào sáng mai
what time are you going to get up tomorrow morning
最后更新: 2014-02-17
使用频率: 1
质量:
参考:
mấy giờ?
- what time?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
参考:
trường học của bạn bắt đầu lúc mấy giờ và kết thúc lúc mấy giờ?
what time does school start
最后更新: 2023-09-11
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay bạn hoàn thành công việc lúc mấy giờ
today after work can we meet for just 5 min
最后更新: 2023-08-17
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm qua mary dậy lúc mấy giờ
what time did mary wake up yesterday?
最后更新: 2019-06-21
使用频率: 1
质量:
参考: