您搜索了: bạn đến việt nam được mấy ngày rồi (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bạn đến việt nam được mấy ngày rồi

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bạn đã từng đến việt nam rồi hả

英语

have you been to vietnam before

最后更新: 2023-07-17
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn đã đến việt nam chưa

英语

be my friend

最后更新: 2020-06-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đã đến việt nam chưa

英语

have you ever been to vietnam?

最后更新: 2019-01-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đã từng đến việt nam chưa

英语

we have a common goal

最后更新: 2020-09-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đến việt nam lần nào chưa???

英语

hello friend please send for your picture

最后更新: 2018-12-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bao giờ bạn có thể đến việt nam

英语

it's neae greece

最后更新: 2022-09-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có đến việt nam bao giờ chưa?

英语

how you got to know me

最后更新: 2022-11-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn nói tiếng việt nam được không

英语

can you speak vietnamese?

最后更新: 2021-09-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bên bạn mấy giờ rồi

英语

bầu trời tối rồi

最后更新: 2020-01-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

việt nam đã chết rồi.

英语

the old vietnam's dead.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bẠn sống và làm việc ở việt nam bao lâu rồi

英语

if i say wrong, please sympathize

最后更新: 2021-06-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

việt nam giờ khá muộn rồi

英语

it's pretty late in vietnam now

最后更新: 2021-09-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ nó ở việt nam rồi.

英语

and enlisted in the marine corps.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tình đẹp đến mấy rồi tình sẽ tan

英语

beautiful flowers will also die

最后更新: 2021-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bên bạn bây giờ là mấy giờ rồi?

英语

i am only slepping

最后更新: 2020-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mấy giờ bạn đến

英语

have you arrived

最后更新: 2023-07-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Được rồi mấy nhóc.

英语

all right, kids.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có nói được tiếng việt nam không?

英语

bạn có thể học tiếng việt vì tôi k

最后更新: 2022-01-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đã được mấy nghìn năm rồi cho đến bây giờ!

英语

and so it has remained for thousands of years. untill now! ...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mấy tên ngốc sắp đến rồi.

英语

here come the party poopers.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,778,826,211 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認