您搜索了: bạn đồng ý kết bạn đi (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bạn đồng ý kết bạn đi

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

đồng ý kết bạn với tôi nhé

英语

make friends with me

最后更新: 2018-07-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nào anh bạn đồng ý

英语

come on, man. okay.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Đúng, nếu bạn đồng ý.

英语

-sure, if you want.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đồng ý không, nam

英语

don't you agree, nam

最后更新: 2013-07-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giúp bạn cũ, kết bạn mới.

英语

helping old friends, making new ones.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đồng hành

英语

companion

最后更新: 2022-11-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tại sao bạn lại kết bạn fb tôi

英语

do you have a wife

最后更新: 2021-12-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nếu bạn đồng ý thì gọi cho tôi.

英语

give me a hug.

最后更新: 2013-10-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mình kết bạn nhé

英语

let's make friends

最后更新: 2021-08-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

luôn luôn kết bạn.

英语

always making friends.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có thể chấp nhận lời mời kết bạn?

英语

accept friend request?

最后更新: 2020-05-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- nó vừa kết bạn.

英语

- they made friends.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không kết bạn à

英语

make friends with me

最后更新: 2021-09-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bọt kết bạn với bèo.

英语

adversity makes strange bedfellows.

最后更新: 2014-11-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hãy kết bạn với tôi nhé

英语

make friends with me

最后更新: 2021-10-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- em kết bạn ở đây?

英语

- you made friends in there?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chấp nhận lời mời kết bạn?

英语

friend request?

最后更新: 2020-12-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh sẽ kết bạn rất dễ dàng.

英语

you'll find the company very easy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi muốn kết bạn giao hàng với bạn

英语

i want to friend ship with you

最后更新: 2021-02-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cô bé rất dễ kết bạn hả.

英语

- she's easy to get on with.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,793,361,674 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認